VICASA

Lesson 2 /e/ – /æ/ – Pronunciation & Buddhist Vocabulary

Phát âm /e/

  • Mở miệng một cách tự nhiên
  • Đặt lưỡi thấp hơn như khi phát âm /i/ một chút
  • Đẩy một hơi dứt khoát từ trong cuống họng với môi không cử động

Phát âm /æ/

  • Mở miệng rộng một cách tự nhiên
  • Đặt lưỡi thấp và chuyển động theo hướng đi xuống 
  • Đẩy một hơi dứt khoát từ trong cuống họng với môi không cử động

VIDEO /e/

VIDEO /æ/

VIDEO /e/ - /æ/

BUDDHIST VOCAB

/e/​

1. A REFUGE /ə ˈrɛfjuʤ/ – (c.n.)
= A SHELTER /ə ˈʃeltər/
nơi nương tựa
saraṇa

2. RESPECT /rɪˈspɛkt/ – (u.n.)
= ESTEEM /ɪˈstiːm/
tôn kính
gārava

3. A MENDICANT /ə ˈmendɪkənt/ – (c.n.)
= A BEGGAR /ə ˈbeɡər/
vị khất sĩ, vị tu sĩ
muni

4. PHÁP HÀNH /medɪˈteɪʃn/ – (u.n.)
= CONTEMPLATION
/kɑːntəmˈpleɪʃn/ thiền
jhāyana

5. THE VENERABLE /ðə ˈvɛnərəbl/ – (n)
= THE REVEREND /ðə ˈrevərənd/
đại đức
bhavanta

6. A TEMPORARY MONK
/ə ˈtemprəri mʌŋk/ – (u.n.)
= A IMPERMANENT MONASTIC
/ə ɪmˈpɜːmənənt məˈnæstɪk/
vị tăng xuất gia gieo duyên

/æ/​

1. PASSION /ˈpæʃn/ – (n)
= LONGING /ˈlɔːŋɪŋ/
đam mê, dục
kāma

2. MANKIND /mænˈkaɪnd/ – (u.n.)
= HUMANITY /hjuːˈmænəti/
nhân loại
manussatta

3. A BENEFACTOR /ə ˈbenɪfæktər/ – (c.n.)
= A DONOR /ə ˈdəʊnər/
thí chủ
dāyaka

4. TO CHANT /tu tʃænt/ – (v)
= TO RECITE /tu rɪˈsaɪt/
tụng, niệm
gāyati

5. TO ATTACH TO /tu əˈtæʧ tu/ – (v)
= TO GRASP /tu ɡræsp/
dính mắc
upādiyati

6. TO DETACH /tu dɪˈtætʃ/ – (v)
= TO ABANDON /tu əˈbændən/
từ bỏ
pajahati

(c.n.) countable noun: danh từ đếm được

(u.n.) uncountable noun: danh từ không đếm được

(n) noun: danh từ (đếm được + không đếm được)

(v) verb: động từ

Học Từ Vựng Tiếng Anh Phật Giáo với QUIZLET​ ​

Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả: Âm thanh, Flashcards, Games, Tests

PHƯƠNG PHÁP HỌC

  1. Xem kỹ từng video và liên tục xem lại nhiều lần cho đến khi nhớ
  2. Ghi nhớ tất cả các từ vựng liên quan đến âm /e/ – /æ/ bằng cách viết mỗi từ ít nhất 20 lần và mỗi câu giao tiếp ít nhất 5 lần 
  3. Quay video hoặc ghi âm (phát âm mỗi từ 3-5 lần và theo cặp âm để thấy sự khác biệt)
  4. Ghi nhớ tất cả từ vựng tiếng Anh Phật giáo trong link Quizlet bằng cách viết mỗi từ ít nhất 20 lần, sau đó quay video hoặc ghi âm (mỗi từ 3 lần)

Your monthly contribution supports our beautiful sangha, its in-depth dharma teachings, supports our in-depth programming and livelihoods of our teachers and supports our teachers and community, while giving assistance for those with financial difficulty.

[give_form id="1006"]