VICASA

Lesson 3 /ʌ/ – /a:/ – Phát âm và từ vựng Phật học

Pronounce /ʌ/

  • Mở miệng rộng sang hai bên
  • Đẩy một hơi ngắn và dứt khoát từ trong cuống họng
  • Lưỡi về phía sau hơn âm /æ/

Pronounce /a:/

  • Mở miệng không quá rộng, hạ lưỡi thấp
  • Đẩy hơi từ trong cuống họng khiến cổ rung và phát âm /a:/

VIDEO /ʌ/

VIDEO /a:/

VIDEO /ʌ/ - /a:/

BUDDHIST VOCAB

/ʌ/

1. A RENUNCIANT /ə rɪˈnʌnsɪənt/ – (c.n.)
= A RENUNCIATE /ə rɪˈnʌnsɪeɪt/
người xuất gia
samaṇa

2. A CULTIVATOR /ə ˈkʌltɪveɪtər/ – (c.n.)
= A PRACTITIONER /ə prækˈtɪʃənər/
hành giả
vejjakammaniyutta

3. BECOMING /bɪˈkʌmɪŋ/ – (u.n.)
= BEING /ˈbiːɪŋ/
hữu, sự hiện hữu
bhava

4. DISCOMFORT /dɪsˈkʌmfərt/ – (u.n.)
= DISTRESS /dɪˈstres/
khổ, bất toại
dukkha

5. INDULGENCE /ɪnˈdʌldʒəns/ – (u.n.)
= PLEASURE /ˈpleʒər/
sự đam mê, lạc thú
pamoda

6. UNDERSTANDING /ʌndərˈstændɪŋ/ – (u.n.)
= COMPREHENSION /kɑːmprɪˈhenʃn/
sự hiểu biết, tri kiến
anubodha

/a:/

1. START /stɑːrt/ – (u.n.)
= BEGINNING /bɪˈɡɪnɪŋ/
sự khởi đầu
ārambha

2. HARMLESS /ˈhɑːmləs/ – (adj)
= SAFE /seɪf/
vô hại, bất hại
ahiṃsaka

3. ARDUOUS /ˈɑːrdʒuəs/ – (adj)
= DIFFICULT /ˈdɪfɪkəlt/
gian nan, khó khăn
dukkara

4. A GUARD /ə ɡɑːrd/ – (c.n.)
= A PROTECTOR /ə prəˈtektər/
người hộ trì, hộ pháp
pāla

5. REGARD /rɪˈɡɑːrd/ – (u.n.)
= VENERATION /venəˈreɪʃn/
cung kính, tôn trọng
vandanā

6. DISHARMONY /dɪsˈhɑːrməni/ – (u.n.)
= DISAGREEMENT /dɪsəˈɡriːmənt/
bất hoà
vesamma

(c.n.) countable noun: danh từ đếm được

(u.n.) uncountable noun: danh từ không đếm được

(n) noun: danh từ (đếm được + không đếm được)

(adj) adjective: tính từ

Học Từ Vựng Tiếng Anh Phật Giáo với QUIZLET​ ​

Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả: Âm thanh, Flashcards, Games, Tests

PHƯƠNG PHÁP HỌC

  1. Xem kỹ từng video và liên tục xem lại nhiều lần cho đến khi nhớ
  2. Ghi nhớ tất cả các từ vựng liên quan đến âm /ʌ/ – /a:/ bằng cách viết mỗi từ ít nhất 20 lần và mỗi câu giao tiếp ít nhất 5 lần 
  3. Quay video hoặc ghi âm (phát âm mỗi từ 3-5 lần và theo cặp âm để thấy sự khác biệt)
  4. Ghi nhớ tất cả từ vựng tiếng Anh Phật giáo trong link Quizlet bằng cách viết mỗi từ ít nhất 20 lần, sau đó quay video hoặc ghi âm (mỗi từ 3 lần)

Your monthly contribution supports our beautiful sangha, its in-depth dharma teachings, supports our in-depth programming and livelihoods of our teachers and supports our teachers and community, while giving assistance for those with financial difficulty.

[give_form id="1006"]